Từ "kissing kind" trong tiếng Anh là một cụm từ miêu tả những người có tính cách thân mật, gần gũi, và thường thể hiện tình cảm qua việc ôm hôn. Cụm từ này thường được dùng để chỉ những người dễ dàng bày tỏ tình cảm, hoặc những tình huống trong đó người ta cảm thấy thoải mái khi thể hiện sự thân mật với nhau.
Trong giao tiếp hàng ngày:
Trong văn chương hoặc miêu tả:
Kiss: (động từ) hôn.
Kissing: (danh từ) hành động hôn, hoặc tính từ miêu tả hành động của việc hôn.
Affectionate: (tính từ) âu yếm, thể hiện tình cảm.
Warm-hearted: (tính từ) ấm áp, tốt bụng.
To wear your heart on your sleeve: Thể hiện tình cảm một cách rõ ràng, không che giấu.
Hugs and kisses (XOXO): Thể hiện tình cảm thân mật, thường dùng để kết thúc một bức thư hoặc tin nhắn.
Cụm từ "kissing kind" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ miêu tả tính cách đến mô tả một bầu không khí hoặc môi trường. Nó có thể được sử dụng trong văn học, thơ ca, hoặc trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự gần gũi và tình cảm giữa mọi người.