Characters remaining: 500/500
Translation

kissing kind

/'kisiɳkaind/
Academic
Friendly

Từ "kissing kind" trong tiếng Anh một cụm từ miêu tả những người tính cách thân mật, gần gũi, thường thể hiện tình cảm qua việc ôm hôn. Cụm từ này thường được dùng để chỉ những người dễ dàng bày tỏ tình cảm, hoặc những tình huống trong đó người ta cảm thấy thoải mái khi thể hiện sự thân mật với nhau.

Định nghĩa:
  • Kissing kind: Tính từ miêu tả những người hoặc những mối quan hệ tính chất thân mật, gần gũi, thường thể hiện tình cảm bằng hành động ôm hôn.
dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "She is the kissing kind; she hugs everyone when she greets them."
    • ( ấy người thân mật; ấy ôm mọi người khi chào họ.)
  2. Trong văn chương hoặc miêu tả:

    • "The atmosphere at the party was very friendly and kissing kind."
    • (Bầu không khí tại bữa tiệc rất thân thiện gần gũi.)
Biến thể từ gần giống:
  • Kiss: (động từ) hôn.

    • dụ: "They kissed each other goodbye." (Họ hôn tạm biệt nhau.)
  • Kissing: (danh từ) hành động hôn, hoặc tính từ miêu tả hành động của việc hôn.

    • dụ: "The kissing scene in the movie was very romantic." (Cảnh hôn trong bộ phim rất lãng mạn.)
Từ đồng nghĩa:
  • Affectionate: (tính từ) âu yếm, thể hiện tình cảm.

    • dụ: "He is very affectionate with his friends." (Anh ấy rất âu yếm với bạn bè của mình.)
  • Warm-hearted: (tính từ) ấm áp, tốt bụng.

    • dụ: "She has a warm-hearted personality." ( ấy tính cách ấm áp.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • To wear your heart on your sleeve: Thể hiện tình cảm một cách rõ ràng, không che giấu.

    • dụ: "He really wears his heart on his sleeve when it comes to love." (Anh ấy thật sự thể hiện tình cảm rõ ràng khi nói về tình yêu.)
  • Hugs and kisses (XOXO): Thể hiện tình cảm thân mật, thường dùng để kết thúc một bức thư hoặc tin nhắn.

    • dụ: "Take care! Hugs and kisses!" (Chăm sóc bản thân nhé! Ôm hôn!)
Cách sử dụng nâng cao:

Cụm từ "kissing kind" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ miêu tả tính cách đến mô tả một bầu không khí hoặc môi trường. có thể được sử dụng trong văn học, thơ ca, hoặc trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự gần gũi tình cảm giữa mọi người.

tính từ
  1. thân mật đén mức có thể ôm hôn

Comments and discussion on the word "kissing kind"